Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 113.000 VNĐ |
YW1P-1EM42 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 129.000 VNĐ |
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 113.000 VNĐ |
YW1P-1EH2 (G, S, PW) | 110V AC/DC | 129.000 VNĐ |




Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP...


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 59.000 VNĐ |
YW1P-1UQM3 (G, S) | 220V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-1UQM3PW | 220V AC/DC | 75.000 VNĐ |
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 59.000 VNĐ |
YW1P-1UQ4 (G, S) | 24V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-1UQ4PW | 24V AC/DC | 75.000 VNĐ |




Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt...


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-1EQM3 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 71.000 VNĐ |
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-1EQ4 (G, S, PW) | 24V AC/DC | 71.000 VNĐ |
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-1EQH (G, S, PW) | 110V AC/DC | 76.000 VNĐ |




Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 113.000 VNĐ |
YW1P-2EM42 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 129.000 VNĐ |
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 113.000 VNĐ |
YW1P-2EH2 (G, S, PW) | 110V AC/DC | 129.000 VNĐ |




Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP...


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 59.000 VNĐ |
YW1P-2UQM3 (G, S) | 220V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-2UQM3PW | 220V AC/DC | 75.000 VNĐ |
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 59.000 VNĐ |
YW1P-2UQ4 (G, S) | 24V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-2UQ4PW | 24V AC/DC | 75.000 VNĐ |




Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt...


Mã hàng | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) | 220V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-2EQM3 (G, S, PW) | 220V AC/DC | 71.000 VNĐ |
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) | 24V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-2EQ4 (G, S, PW) | 24V AC/DC | 71.000 VNĐ |
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) | 110V AC/DC | 64.000 VNĐ |
YW1P-2EQH (G, S, PW) | 110V AC/DC | 76.000 VNĐ |




Nút nhấn không đèn, IP 65 ngoài mặt tủ


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, S) | 1NC, nhấn nhả | 55.000 VNĐ |
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, S) | 1NO, nhấn nhả | 55.000 VNĐ |
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, S) | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 89.000 VNĐ |
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, S) | 1NC, nhấn giữ | 86.000 VNĐ |
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, S) | 1NO, nhấn giữ | 86.000 VNĐ |
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, S) | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 120.000 VNĐ |




Nút dừng khẩn, IP 65 ngoài mặt tủ


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1B-V4E01R | 1NC | 90.000 VNĐ |
YW1B-V4E02R | 2NC | 124.000 VNĐ |
YW1B-V4E11R | 1NO - 1NC | 124.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại phẳng, IP 65 ngoài...


Mã hàng | Tiếp điểm | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1L-MF2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 191.000 VNĐ |
YW1L-MF2E10QM3G | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 216.000 VNĐ |
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 225.000 VNĐ |
YW1L-MF2E11QM3G | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 251.000 VNĐ |
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 191.000 VNĐ |
YW1L-MF2E10Q4G | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 216.000 VNĐ |
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 225.000 VNĐ |
YW1L-MF2E11Q4G | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 251.000 VNĐ |
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 222.000 VNĐ |
YW1L-AF2E10QM3G | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 247.000 VNĐ |
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 256.000 VNĐ |
YW1L-AF2E11QM3G | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 281.000 VNĐ |
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 222.000 VNĐ |
YW1L-AF2E10Q4G | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 247.000 VNĐ |
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 256.000 VNĐ |
YW1L-AF2E11Q4G | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 281.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại lồi, IP 65 ngoài...


Mã hàng | Tiếp điểm | Nguồn cấp | Đơn giá |
YW1L-M2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 128.000 VNĐ |
YW1L-M2E10QM3G | 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 158.000 VNĐ |
YW1L-M2E11QM3 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 162.000 VNĐ |
YW1L-M2E11QM3G | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 220V AC/DC | 192.000 VNĐ |
YW1L-M2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 128.000 VNĐ |
YW1L-M2E10Q4G | 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 158.000 VNĐ |
YW1L-M2E11Q4 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 162.000 VNĐ |
YW1L-M2E11Q4G | 1NC - 1NO, nhấn nhả | 24V AC/DC | 192.000 VNĐ |
YW1L-A2E10QM3 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 159.000 VNĐ |
YW1L-A2E10QM3G | 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 184.000 VNĐ |
YW1L-A2E11QM3 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 193.000 VNĐ |
YW1L-A2E11QM3G | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 220V AC/DC | 218.000 VNĐ |
YW1L-A2E10Q4 (R, Y) | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 159.000 VNĐ |
YW1L-A2E10Q4G | 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 184.000 VNĐ |
YW1L-A2E11Q4 (R, Y) | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 193.000 VNĐ |
YW1L-A2E11Q4G | 1NC - 1NO, nhấn giữ | 24V AC/DC | 218.000 VNĐ |




Công tắc xoay có khóa 3 vị trí (45 độ),...


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1K-3AE02 | 2NC, tự giữ | 244.000 VNĐ |
YW1K-3AE20 | 2NO, tự giữ | 244.000 VNĐ |
YW1K-3AE11 | 1NO - 1NC, tự giữ | 244.000 VNĐ |
YW1K-31BE02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 244.000 VNĐ |
YW1K-31BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 244.000 VNĐ |
YW1K-31BE11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải | 244.000 VNĐ |
YW1K-32CE02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 244.000 VNĐ |
YW1K-32CE20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 244.000 VNĐ |
YW1K-32CE11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên trái | 244.000 VNĐ |
YW1K-33DE02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 244.000 VNĐ |
YW1K-33DE20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 244.000 VNĐ |
YW1K-33DE11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ hai bên | 244.000 VNĐ |




Công tắc xoay 3 vị trí (45 độ), IP 65 ngoài...


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1S-3E02 | 1NO, tự giữ | 99.000 VNĐ |
YW1S-3E20 | 2NO, tự giữ | 99.000 VNĐ |
YW1S-3E11 | 1NO - 1NC, tự giữ | 99.000 VNĐ |
YW1S-31E02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 118.000 VNĐ |
YW1S-31E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 118.000 VNĐ |
YW1S-31E11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải | 118.000 VNĐ |
YW1S-32E02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 118.000 VNĐ |
YW1S-32E20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 118.000 VNĐ |
YW1S-32E11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên trái | 118.000 VNĐ |
YW1S-33E02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 118.000 VNĐ |
YW1S-33E20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 118.000 VNĐ |
YW1S-33E11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ hai bên | 118.000 VNĐ |




Công tắc xoay có khoá, 2 vị trí (90 độ), IP...


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1K-2AE10 | 1NO, tự giữ | 210.000 VNĐ |
YW1K-2AE20 | 2NO, tự giữ | 244.000 VNĐ |
YW1K-2AE11 | 1NO - 1NC, tự giữ | 244.000 VNĐ |
YW1K-21BE10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 210.000 VNĐ |
YW1K-21BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 244.000 VNĐ |
YW1K-21BE11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải | 244.000 VNĐ |




Công tắc xoay 2 vị trí (90 độ), IP 65 ngoài...


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
YW1S-2E10 | 1NO, tự giữ | 65.000 VNĐ |
YW1S-2E20 | 2NO, tự giữ | 99.000 VNĐ |
YW1S-2E11 | 1NO - 1NC, tự giữ | 99.000 VNĐ |
YW1S-21E10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 84.000 VNĐ |
YW1S-21E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 118.000 VNĐ |
YW1S-21E11 | 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải | 118.000 VNĐ |




Công tắc xoay có đèn (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASLW29911D (A, R, W, Y) | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 826.000 VNĐ |
ASLW29911DG | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLW29920D (A, R, W, Y) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 826.000 VNĐ |
ASLW29920DG | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLW39920D (A, R, W, Y) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 826.000 VNĐ |
ASLW39920DG | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASW210 | 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 282.000 VNĐ |
ASW211 | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 386.000 VNĐ |
ASW220 | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 386.000 VNĐ |
ASW320 | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 386.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại phẳng (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALFW29911D (A, R, Y, G) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 814.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại lồi (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALW29911D (A, R, G, Y, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 528.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
APW199D (A, R, W, Y) | Đèn báo trực tiếp, loại phẳng | 181.000 VNĐ |
APW199DG | Đèn báo trực tiếp, loại phẳng | 192.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AVW401R | 1NC | 532.000 VNĐ |
AVW411R | 1NO - 1NC | 602.000 VNĐ |
AVW402R | 2NC | 602.000 VNĐ |




Nút nhấn không đèn (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ABW110 (B, G, R, Y) | 1NO, nhấn nhả | 174.000 VNĐ |
ABW101 (B, G, R, Y) | 1NC, nhấn nhả | 174.000 VNĐ |
ABW111 (B, G, R, Y) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 316.000 VNĐ |




Công tắc xoay có đèn (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASLN29911DN (A, R, W) | 1NC - 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN29911DN (S, G) | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLN29920DN (A, R, W) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN29920DN (S, G) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLN39920DN (A, R, W) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN39920DN (S, G) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASN210N | 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 359.000 VNĐ |
ASN211N | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN220N | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN320N | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN340N | 4NO, 3 vị trí, tự giữ | 742.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại phẳng (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALFN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 843.000 VNĐ |
ALFN29911DNG | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 854.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại lồi (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 650.000 VNĐ |
ALN29911DNG | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 660.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
APN199DN (R, Y, W) | Đèn báo trực tiếp | 256.000 VNĐ |
APN199DNG | Đèn báo trực tiếp | 267.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AVN301NR | 1NC | 672.000 VNĐ |
AVN311NR | 1NO - 1NC | 798.000 VNĐ |
AVN302NR | 2NC | 798.000 VNĐ |




Nút nhấn không đèn (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ABN110 (B, G, R, Y, S, W) | 1NO, nhấn nhả | 267.000 VNĐ |
ABN101 (B, G, R, Y, S, W) | 1NC, nhấn nhả | 267.000 VNĐ |
ABN111 (B, G, R, Y, S, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 394.000 VNĐ |
ABN120 (B, G, R, Y, S, W) | 2NO, nhấn nhả | 394.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AS6H-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190.000 VNĐ |
AS6H-2Y2C | 2 vị trí, SPDT | 158.000 VNĐ |
AS6H-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 158.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
AL6H-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103.000 VNĐ |
AL6H-P4SC | 24V DC | 115.000 VNĐ |




Nút nhấn không đèn, hình chữ nhật


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AB6H-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103.000 VNĐ |
AB6H-M2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 186.000 VNĐ |
AB6H-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163.000 VNĐ |
AB6H-A2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 216.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AS6Q-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190.000 VNĐ |
AS6Q-2Y2C | 2 vị trí, DPDT | 158.000 VNĐ |
AS6Q-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 158.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
AL6Q-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103.000 VNĐ |
AL6Q-P4SC | 24V DC | 115.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AL6Q-M14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 138.000 VNĐ |
AL6Q-M14SC | SPDT, nhấn nhả | 152.000 VNĐ |
AL6Q-M24 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 190.000 VNĐ |
AL6Q-M24SC | SPDT, nhấn nhả | 208.000 VNĐ |
AL6Q-A14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 189.000 VNĐ |
AL6Q-A14SC | SPDT, nhấn giữ | 189.000 VNĐ |
AL6Q-A24 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 202.000 VNĐ |
AL6Q-A24SC | SPDT, nhấn giữ | 223.000 VNĐ |




Nút nhấn không đèn, loại vuông


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AB6Q-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103.000 VNĐ |
AB6Q-M2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 186.000 VNĐ |
AB6Q-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163.000 VNĐ |
AB6Q-A2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 216.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AS6M-2Y1C | 2 vị trí, SPDT | 190.000 VNĐ |
AS6M-2Y2C | 2 vị trí, DPDT | 258.000 VNĐ |
AS6M-3Y2C | 3 vị trí, DPDT | 258.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
AL6M-P4 (G, R, Y, W)C | 24V DC | 103.000 VNĐ |
AL6M-P4SC | 24V DC | 115.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AL6M-M14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 138.000 VNĐ |
AL6M-M14SC | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 152.000 VNĐ |
AL6M-M24 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 190.000 VNĐ |
AL6M-M24SC | SPDT, nhấn nhả, 24V DC | 208.000 VNĐ |
AL6M-A14 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189.000 VNĐ |
AL6M-A14SC | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 189.000 VNĐ |
AL6M-A24 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 202.000 VNĐ |
AL6M-A24SC | SPDT, nhấn giữ, 24V DC | 223.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
AB6M-M1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 103.000 VNĐ |
AB6M-M2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn nhả | 186.000 VNĐ |
AB6M-A1 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 163.000 VNĐ |
AB6M-A2 (G, R, Y, W)C | SPDT, nhấn giữ | 216.000 VNĐ |




Hộp điều khiển sử dụng cho Φ22


Mã hàng | Số lỗ | IP | Chất liệu | Đơn giá |
KGNW111Y | 1 | IP40 | Thép | 535.000 VNĐ |
KGNW212Y | 2 | IP40 | Thép | 605.000 VNĐ |
KGNW313Y | 3 | IP40 | Thép | 711.000 VNĐ |
KGNW314Y | 4 | IP40 | Thép | 793.000 VNĐ |
AGAW211Y | 1 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGAW212Y | 2 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGAW313Y | 3 | IP65 | Nhôm | 2.267.000 VNĐ |
AGAW314Y | 4 | IP65 | Nhôm | 2.597.000 VNĐ |
FB1W-111Y | 1 | IP65 | Nhựa | 362.000 VNĐ |
FB1W-111Z | 1 | IP65 | Nhựa | 362.000 VNĐ |
FB2W-211Z | 2 | IP65 | Nhựa | 560.000 VNĐ |
FB2W-312Z | 3 | IP65 | Nhựa | 560.000 VNĐ |
FB3W-413Z | 4 | IP65 | Nhựa | 757.000 VNĐ |
FB3W-512Z | 5 | IP65 | Nhựa | 757.000 VNĐ |



Hộp điều khiển sử dụng cho Φ30


Mã hàng | Số lỗ | IP | Chất liệu | Đơn giá |
KGN111Y | 1 | IP40 | Thép | 410.000 VNĐ |
KGN211Y | 2 | IP40 | Thép | 466.000 VNĐ |
KGN311Y | 3 | IP40 | Thép | 548.000 VNĐ |
KGN411Y | 4 | IP40 | Thép | 641.000 VNĐ |
KGN511Y | 5 | IP40 | Thép | 747.000 VNĐ |
AGA211Y | 1 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGA212Y | 2 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGA311Y | 3 | IP65 | Nhôm | 2.267.000 VNĐ |
AGA411Y | 4 | IP65 | Nhôm | 3.203.000 VNĐ |
AGA511Y | 5 | IP65 | Nhôm | 3.590.000 VNĐ |



Nhãn tên cho nút nhấn khẩn Φ22


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KL1 | Nhãn tên cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 45.000 VNĐ |



Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn Φ22


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 458.000 VNĐ |
HW9Z-KG2 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 458.000 VNĐ |



Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn Φ16


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
XA9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ16 | 380.000 VNĐ |





Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KL1 | Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ22 | 230.000 VNĐ |





Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
LSED-2 (A, R, Y) | Bóng LED 24V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-2 (G, S, PW) | Bóng LED 24V AC/DC | 71.000 VNĐ |
LSED-M3 ( A, R, Y ) | Bóng LED 220V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-M3 (G, S, PW) | Bóng LED 220V AC/DC | 71.000 VNĐ |
LSED-H (A, R, Y) | Bóng LED 110V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-H (G, S, PW) | Bóng LED 110V AC/DC | 76.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
YW-E01 | Tiếp điểm 1NC, dùng cho dòng YW | 34.000 VNĐ |
YW-E10 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho dòng YW | 34.000 VNĐ |
YW-EW02 | Tiếp điểm 2NC, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
YW-EW20 | Tiếp điểm 2NO, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
YW-EW11 | Tiếp điểm 1NC - 1NO, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
HW-U01 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho Φ22, Φ30 | 168.000 VNĐ |
HW-U10 | Tiếp điểm NC, dùng cho Φ22, Φ30 | 168.000 VNĐ |


