


Chất liệu | Kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Cấp độ bảo vệ | IP40 |
Độ cách ly điện | Cấp 2 |
Tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102, IEC 60670-24 |



Tủ điện nhựa âm tường - Easy9 box



Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Cấp độ bảo vệ | IP40 |
Độ cách ly điện | Cấp 2 |
Tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102, IEC 60670-24 |



Tủ điện nhựa nổi - Mini Pragma



Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Cấp độ bảo vệ | IP40 |
Độ cách ly điện | Cấp 2 |
Tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102, IEC 60670-24 |



Tủ điện nhựa âm tường - Mini Pragma



Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Cấp độ bảo vệ | IP40 |
Độ cách ly điện | Cấp 2 |
Tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102, IEC 60670-24 |



Hộp điều khiển sử dụng cho Φ22


Mã hàng | Số lỗ | IP | Chất liệu | Đơn giá |
KGNW111Y | 1 | IP40 | Thép | 535.000 VNĐ |
KGNW212Y | 2 | IP40 | Thép | 605.000 VNĐ |
KGNW313Y | 3 | IP40 | Thép | 711.000 VNĐ |
KGNW314Y | 4 | IP40 | Thép | 793.000 VNĐ |
AGAW211Y | 1 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGAW212Y | 2 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGAW313Y | 3 | IP65 | Nhôm | 2.267.000 VNĐ |
AGAW314Y | 4 | IP65 | Nhôm | 2.597.000 VNĐ |
FB1W-111Y | 1 | IP65 | Nhựa | 362.000 VNĐ |
FB1W-111Z | 1 | IP65 | Nhựa | 362.000 VNĐ |
FB2W-211Z | 2 | IP65 | Nhựa | 560.000 VNĐ |
FB2W-312Z | 3 | IP65 | Nhựa | 560.000 VNĐ |
FB3W-413Z | 4 | IP65 | Nhựa | 757.000 VNĐ |
FB3W-512Z | 5 | IP65 | Nhựa | 757.000 VNĐ |



Hộp điều khiển sử dụng cho Φ30


Mã hàng | Số lỗ | IP | Chất liệu | Đơn giá |
KGN111Y | 1 | IP40 | Thép | 410.000 VNĐ |
KGN211Y | 2 | IP40 | Thép | 466.000 VNĐ |
KGN311Y | 3 | IP40 | Thép | 548.000 VNĐ |
KGN411Y | 4 | IP40 | Thép | 641.000 VNĐ |
KGN511Y | 5 | IP40 | Thép | 747.000 VNĐ |
AGA211Y | 1 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGA212Y | 2 | IP65 | Nhôm | 1.988.000 VNĐ |
AGA311Y | 3 | IP65 | Nhôm | 2.267.000 VNĐ |
AGA411Y | 4 | IP65 | Nhôm | 3.203.000 VNĐ |
AGA511Y | 5 | IP65 | Nhôm | 3.590.000 VNĐ |



Nhãn tên cho nút nhấn khẩn Φ22


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KL1 | Nhãn tên cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 45.000 VNĐ |



Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn Φ22


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 458.000 VNĐ |
HW9Z-KG2 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ22 | 458.000 VNĐ |



Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn Φ16


Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
XA9Z-KG1 | Nắp bảo vệ cho nút nhấn khẩn, Φ16 | 380.000 VNĐ |





Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
HW9Z-KL1 | Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ22 | 230.000 VNĐ |





Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
LSED-2 (A, R, Y) | Bóng LED 24V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-2 (G, S, PW) | Bóng LED 24V AC/DC | 71.000 VNĐ |
LSED-M3 ( A, R, Y ) | Bóng LED 220V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-M3 (G, S, PW) | Bóng LED 220V AC/DC | 71.000 VNĐ |
LSED-H (A, R, Y) | Bóng LED 110V AC/DC | 58.000 VNĐ |
LSED-H (G, S, PW) | Bóng LED 110V AC/DC | 76.000 VNĐ |






Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
YW-E01 | Tiếp điểm 1NC, dùng cho dòng YW | 34.000 VNĐ |
YW-E10 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho dòng YW | 34.000 VNĐ |
YW-EW02 | Tiếp điểm 2NC, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
YW-EW20 | Tiếp điểm 2NO, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
YW-EW11 | Tiếp điểm 1NC - 1NO, dùng cho dòng YW | 86.000 VNĐ |
HW-U01 | Tiếp điểm 1NO, dùng cho Φ22, Φ30 | 168.000 VNĐ |
HW-U10 | Tiếp điểm NC, dùng cho Φ22, Φ30 | 168.000 VNĐ |



Công tắc xoay có đèn (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASLN29911DN (A, R, W) | 1NC - 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN29911DN (S, G) | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLN29920DN (A, R, W) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN29920DN (S, G) | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |
ASLN39920DN (A, R, W) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 836.000 VNĐ |
ASLN39920DN (S, G) | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 847.000 VNĐ |






Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ASN210N | 1NO, 2 vị trí, tự giữ | 359.000 VNĐ |
ASN211N | 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN220N | 2NO, 2 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN320N | 2NO, 3 vị trí, tự giữ | 485.000 VNĐ |
ASN340N | 4NO, 3 vị trí, tự giữ | 742.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại phẳng (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALFN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 843.000 VNĐ |
ALFN29911DNG | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 854.000 VNĐ |




Nút nhấn có đèn, loại lồi (Made in Japan)


Mã hàng | Tiếp điểm | Đơn giá |
ALN29911DN (A, R, Y, W) | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 650.000 VNĐ |
ALN29911DNG | 1NO - 1NC, nhấn nhả | 660.000 VNĐ |



