6,650,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | N/A |
Công Suất Định Mức | 46W - 0.22A |
Trọng Lượng | 3.2kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 40,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Tối đa - Bình thường - Đèn ngủ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø640mm/H123mm |
Diện tích chiếu sáng | N/A |
Quang thông | 76,1lm/W (3500lm/46W) |
Chất liệu | Chụp đèn Acrylic (Màu trắng sữa). Khung trong suốt |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách |




5,780,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 21W/0.175A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 5kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | N/A |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø607mm/H99mm |
Diện tích chiếu sáng | 8-12m2 |
Quang thông | 1600lm - 76.2lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, viền bạc |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách |




15,850,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 68W/0.31A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 8.6kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | N/A |
Kích thước (CxRxS) (mm) | L900xW734xH104mm |
Diện tích chiếu sáng | 16-20m2 |
Quang thông | 5000lm - 73.5lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách |




11,570,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 48W/0.23A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 7.7kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | N/A |
Kích thước (CxRxS) (mm) | L820xW820xH97mm |
Diện tích chiếu sáng | 14-18m2 |
Quang thông | 3800lm - 79lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, khung kim loại bạc, viền nhựa trong |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách |




Đèn trần cỡ lớn HH-XZ550088 + HKC311788
7,100,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 55W/AC220-240V |
Trọng Lượng | 3.2kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Max - Normal - Night Light |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø680mm/H112mm |
Diện tích chiếu sáng | 14-18m2 |
Quang thông | 3800lm |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, viền trắng trong |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách, phòng ngủ |




19,320,000 ₫


Nhiệt độ màu | 6500 - 3000 K |
Chỉ số truyền màu CRI | 85 |
Công Suất Định Mức | 75W |
Cường Độ Dòng Điện | 0.37 A |
Điện Áp | AC 220 - 240 V 50Hz/ 60Hz |
Chiều Dài | 800 mm |
Chiều cao | 160 mm |
Trọng Lượng | 6.5 kg |
Finish | Acrylic (màu trắng sữa); Khung trắng với kiểu trang trí trong suốt |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 40,000 hours (LLMF: 70%) |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | Độ sáng: 100% - 5%; Điều chỉnh màu sắc: Ánh sáng dịu ban ngày - trắng ấm; Bao gồm tay cầm điểu khiển từ xa |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Tối đa - Bình thường - Đèn ngủ |
Quang hiệu | 63.3 lm/W (5000 lm/ 79W) |
Lắp trong | LED lắp trong, Bộ cấp nguồn lắp trong |




15,740,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | 85 |
Công Suất Định Mức | 61W |
Trọng Lượng | 4.3 kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | (100%-5%), đổi màu màu ánh sáng 2700K - 4600K |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Tối đa - Bình thường - Đèn ngủ |
Diện tích chiếu sáng | 14-18m2 |
Quang thông | 63.3 lm/W (5000 lm/ 79W) |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Chất liệu | Chụp đèn nhựa acrylic trắng sữa |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Tối đa - Bình thường - Đèn ngủ |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách, phòng ngủ |




10,990,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 48W/0.23A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 5.36kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | (100%-5%) |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Tối đa - Bình thường - Đèn ngủ |
Diện tích chiếu sáng | 14-18m2 |
Kích thước | L600xW600xH129mm |
Quang thông | 2500m - 52lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, khung viền nhựa vân hình cánh hoa |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách |




Đèn trần cỡ lớn HH‑XZ550088 + HKC306988
7,900,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 55W/AC220-240V |
Trọng Lượng | 3.2kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Lắp thêm công tắc lắp tường để điều chỉnh độ sáng | Max - Normal - Night Light |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø680mm/H112mm |
Diện tích chiếu sáng | 14-18m2 |
Quang thông | 3800lm - 83lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, viền trắng trong |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách, phòng ngủ |




9,960,000 ₫


Công Suất Định Mức | (Max11W) - AC220-240V |
Trọng Lượng | 8.95kg |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø625mm/H465mm |
Chất liệu | Khung sườn kim loại màu bạc, choá đèn bằng sứ |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách, phòng ngủ cỡ vừa |




15,970,000 ₫


Công Suất Định Mức | (Max11W) - AC220-240V |
Trọng Lượng | 12.45kg |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø808mm/H480mm |
Chất liệu | Khung sườn kim loại màu bạc, choá đèn bằng sứ |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách, phòng ngủ cỡ vừa |




2,600,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | Ra80 |
Công Suất Định Mức | 21W |
Trọng Lượng | 3.2kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử dụng công tắc đổi màu | 2700K-5000K-6500K |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 470*470*113mm |
Diện tích chiếu sáng | 8-12m2 |
Quang thông | 1600lm |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, khung viền vân trong |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách cỡ vừa |






Chỉ số truyền màu CRI | Ra80 |
Công Suất Định Mức | 36W/AC220-240V |
Trọng Lượng | 0.7kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 555*555*170mm |
Diện tích chiếu sáng | 10-14m2 |
Quang thông | 2400lm - 67lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn nhựa acrylic trắng sữa |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách cỡ vừa |




3,950,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | Ra80 |
Công Suất Định Mức | 21W/0.06A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 4kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø480mm/H80mm |
Diện tích chiếu sáng | 8-12m2 |
Quang thông | 1600lm - 76lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, khung kim loại trắng hoa tuyết |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách cỡ vừa |




4,720,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | Ra80 |
Công Suất Định Mức | 36W/AC220-240V |
Trọng Lượng | 4kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Sử Dụng Remote Điều Chỉnh Độ Sáng | 100%-5% |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø550xH100mm |
Diện tích chiếu sáng | 10-14m2 |
Quang thông | 2400lm - 67lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn nhựa acrylic trắng sữa, khung đèn kim loại màu trắng |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách cỡ vừa |




5,630,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | Ra80 |
Công Suất Định Mức | 21W/0.175A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 3kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø512mm/H108mm |
Diện tích chiếu sáng | 8-12m2 |
Quang thông | 1600lm - 76.2lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, khung nhựa màu hồng |
Nơi chiếu sáng | Phòng khách cỡ vừa |






Chỉ số truyền màu CRI | 80 |
Công Suất Định Mức | 19W |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ (LLMF: 70%) |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 265*265*76mm |
Quang thông | 600lm |




3,440,000 ₫


Công Suất Định Mức | 19W |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 40,000 giờ (LLMF: 70%) |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Đường kính 466mm/ Dày 112.5mm |
Chất liệu | Chụp đèn Acrylic (Màu trắng sữa) |




3,600,000 ₫


Công Suất Định Mức | 19W |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 40,000 giờ (LLMF: 70%) |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Đường kính 490mm/ Dày 112.5mm |
Chất liệu | Chụp đèn Acrylic (Màu trắng sữa) |




1,415,000 ₫


Công Suất Định Mức | 20W/0.06A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 0.61kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 25,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 400mm/ Dày 73mm |
Diện tích chiếu sáng | 4-10m2 |
Quang thông | 1502lm - 78.21lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa |




1,100,000 ₫


Công Suất Định Mức | 15W/0.06A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 0.61kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø300mm/H73mm |
Diện tích chiếu sáng | 4-8m2 |
Quang thông | 1127lm - 82.31lm/W |
Chất liệu | Dạng tròn, trắng trơn |




1,760,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 11W/0.1A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 1kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø317mm/H80mm |
Diện tích chiếu sáng | 4-8m2 |
Quang thông | 1000lm - 90.9lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa, viền màu bạc |
Nơi chiếu sáng | Phòng ngủ, phòng tắm |




570,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 5W/0.06A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 1kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 5W/0.06A/AC220-240V |
Diện tích chiếu sáng | 4-6m2 |
Quang thông | 350lm - 70lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa |
Nơi chiếu sáng | Phòng ngủ |




1,060,000 ₫


Công Suất Định Mức | 8W/0.07A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 0.67kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | 209XW209xH68.5mm |
Diện tích chiếu sáng | 10-14m2 |
Quang thông | 550lm - 68.8lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa |




Đèn trần chống thấm nước HH‑LA0619CC88
1,340,000 ₫


Chỉ số truyền màu CRI | RA80 |
Công Suất Định Mức | 8W/0.07A/AC220-240V |
Trọng Lượng | 0.73kg |
Tuổi Thọ Nguồn Sáng | 20,000 giờ |
Kích thước (CxRxS) (mm) | Ø258mm/H68.5mm |
Diện tích chiếu sáng | 4-6m2 |
Quang thông | 550lm - 68.8lm/W |
Chất liệu | Chụp đèn acrylic màu trắng sữa - Độ kín nước IP64 |
Nơi chiếu sáng | Phòng tắm |



