9,900 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Nút che trơn |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



50,600 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo đỏ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 40-500W...
311,300 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 40-500W |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 1-400W...
324,500 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 1-400W |
Có đèn LED | Điều chỉnh được đèn LED |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



207,900 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat6 |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



173,800 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat5e |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



80,300 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm angten TV |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



80,300 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm điện thoại |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ sạc USB type A + C, 2.4A size 2S
583,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ sạc USB type A + C, 2.4A |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



440,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ sạc USB type A, 2.1A |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



143,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



92,400 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | AvatarOn A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đôi 3 chấu |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | |
Có đèn | |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Cảm biến chất lượng không khí |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | |
Có đèn | |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn chân tường |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | |
Có đèn | |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | |
Dòng định mức | |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt che trơn |
Dòng định mức | |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc đa năng "Không làm phiền", "Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ" |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc chuông đa năng "Không làm phiền", "Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ" |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc chìa khóa thẻ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm dao cạo râu |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm TV và Bộ ổ cắm mạng cat6


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm TV và Bộ ổ cắm mạng cat6 |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm điện thoại và Bộ ổ cắm...


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm điện thoại và Bộ ổ cắm mạng cat5e |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm TV và Bộ ổ cắm mạng cat5e


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm TV và bộ ổ cắm mạng cat5e |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, vàng ánh kim, màu gỗ |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | AvatarOn |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt đấu dây dẫn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt che trơn đơn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ công tắc dao cạo râu |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ công tắc chìa khóa thẻ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc "Không làm phiền", "Xin dọn phòng" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc chuông "Không làm phiền", "Xin làm phiền" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc điều chỉnh tốc độ quạt


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ công tắc điều chỉnh tốc độ quạt |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Dimmer điều chỉnh ánh sáng đèn 400W


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Dimmer điều chỉnh sáng sáng đèn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm sạc USB đôi |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm USB đơn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm điện thoại và mạng cat5e


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm điện thoại và mạng cat5e |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, xám bạc |
Dòng sản phẩm | Vivace |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat6 đôi |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



847,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn có công tắc |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



1,529,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm ba |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



968,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đôi |
Dòng định mức | 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



429,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn 2P |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



396,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Nút nhấn |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



517,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc trung gian |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



561,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Không |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đơn 2 cực |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc đơn 2 chiều có đèn Led
627,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Đen |
Có đèn | Có đèn LED |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đơn 2 chiều chống thấm nước |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



506,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Xám |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đôi 2 chiều chống thấm nước |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



407,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Xám |
Dòng sản phẩm | Mureva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đơn 2 chiều chống thấm nước |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo đỏ, xanh |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc "Xin dọn phòng" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc "không làm phiền" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn hiển thị "xin dọn phòng" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn hiển thị "không làm phiền" |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm dao cạo râu |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc chìa khóa thẻ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Kích thước | 2S |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ sạc USB 2.1A đôi |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Kích thước | S |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ sạc USB 2.1A đơn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Đồng ánh bạc |
Kích thước | L |
Dòng sản phẩm | Zencelo A |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đôi 3 chấu |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



264,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng, Xám |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Nút nhấn chuông IP44 |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



308,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Chuông điện |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



68,200 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo Xanh, Đèn báo Đỏ |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
330,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
396,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc nhấn "Không làm phiền", "Xin dọn...
286,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc nhấn "Không làm phiền", "Xin dọn phòng" |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



209,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo "Xin dọn phòng" |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



209,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo "Không làm phiền" |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



847,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc thẻ |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



1,320,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm dao cạo râu |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



176,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat5e |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



79,200 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm điện thoại |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



209,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Phích cắm 3 chấu 15A kiểu Anh |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



176,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Phích cắm 3 chấu 13A kiểu Anh |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



81,400 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Phích căm 3 chấu 16A |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



66,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Phích căm 2 chấu 10A |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



62,700 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo đỏ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W...
198,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W size M |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W size M
231,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh tốc quạt |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Size S mã F30RJ5EM_WE_G19 | Giá: 165.000 đ |
Size M mã F50RJ5EM_WE_G19 | Giá: 191.400 đ |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat5e |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Size S mã F30R4M_WE_G19 | Giá: 79.200 đ |
Size M mã F50RJ4M_WE_G19 | Giá: 103.400 đ |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm TV |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



66,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Size S mã F30TVSM_WE_G19 | Giá: 66.000 đ |
Size M mã F50TVM_WE_G19 | Giá: 68.200 đ |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm TV |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



88,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đôi 3 chấu |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



88,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn đa năng |
Dòng định mức | 13A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



495,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc chìa khóa thẻ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



1,408,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm dao cạo râu |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



50,600 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn báo đỏ |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh ánh sáng đèn 500W
264,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh ánh sáng đèn 500W |
Có chức năng ON/OFF | Không |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 400W
286,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 400W |
Có chức năng ON/OFF | Không |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



77,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc chuông |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



154,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đơn 2 cực |
Dòng định mức | 20A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



45,100 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc 2 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



22,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc 1 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



137,500 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm mạng cat5e |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



121,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ điện thoại |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



77,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Classic |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm angten TV |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc mặt...
770,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc mặt kim loại |
Dòng định mức | 13A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm đơn 3 chấu có công tắc mặt...
418,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ ổ cắm đơn 3 chấu có công tắc mặt kim loại |
Dòng định mức | 13A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc đôi 2 chiều mặt kim loại
462,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc đôi 2 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc đơn 2 chiều mặt kim loại
363,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc đơn 2 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc bốn 1 chiều mặt kim loại
561,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc bốn 1 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc ba 1 chiều mặt kim loại
528,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc ba 1 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc đôi 1 chiều mặt kim loại
418,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc đôi 1 chiều mặt kim loại |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ công tắc đơn 1 chiều mặt kim loại
319,000 ₫


Chất liệu | Mặt kim loại |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ công tắc đơn 1 chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



187,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm Schuko |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc...
212,300 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc |
Dòng định mức | 15A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A kiểu Anh
136,400 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn 3 chấu |
Dòng định mức | 15A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Bộ ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc đèn...
506,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | E30 |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn 3 chấu có công tắc đèn báo |
Dòng định mức | 13A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ cắm kéo dài 15m, 20m, 25m, 40m








Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đế sắt cho ổ âm sàn |
Kích thước 100x100x55mm | Giá: 79.200 đ |
Kích thước 100x100x65mm | Giá: 132.000 đ |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm màu nhũ...
1,320,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm màu nhũ...
1,661,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm màu nhũ...
1,320,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Ổ cắm chống sét 6 ổ cắm 3m 2 cổng sạc...
1,346,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 6 ổ cắm 3m 2 cổng sạc USB 2.4A |
Loại | Thiết bị rời, module |



Ổ cắm chống sét 5 ổ cắm 3m 2 cổng sạc...
1,105,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 5 ổ cắm 3m 2 cổng sạc USB 2.4A |
Loại | Thiết bị rời, module |



Ổ cắm chống sét 1 ổ cắm 2 cổng sạc USB...
518,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 1 ổ cắm 2 cổng sạc USB 2.4A |
Loại | Thiết bị rời, module |



1,000,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 6 ổ cắm dài 3m |
Loại | Thiết bị rời, module |



760,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 5 ổ cắm dài 3m |
Loại | Thiết bị rời, module |



276,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 1 ổ cắm |
Loại | Thiết bị rời, module |



Biến động điện áp có thể làm đèn nhấp nháy, các thiết bị điện bị sụt nguồn. Đôi khi, biến động điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn làm các thiết bị điện hoạt động không hiệu quả hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị. Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR (ổn áp) của APC giúp bạn giải quyết các vấn đề này.
Công dụng:- Tự động điều chỉnh lên hoặc xuống điện áp phù hợp các thiết bị điện, điện tử- Nâng cao tuổi thọ thiết bị- Bảo vệ sốc điệnỨng dụng:- Dân dụng: bảo vệ thiết bị điện, điện tử trong gia đình: ti vi, tủ lạnh, thiết bị giải trí, vv..- Văn phòng: máy tính, máy in, máy photocopy, máy chủ, vv..
Mã hàng Mô tả Đơn giá LSW500-IND Ổn áp APC 500VA/250W; 3 ngõ ra; điện áp 230V 562.000 LSW800-IND Ổn áp APC 800VA/400W; 3 ngõ ra; điện áp 230V 602.000 LSW1200-IND Ổn áp APC 1200VA/600W; 3 ngõ ra; điện áp 230V 762.000 LSW2000-IND Ổn áp APC 2000VA/1000W; 3 ngõ ra; điện áp 230V 1.245.000


Cấp độ | Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
IP44 | 2P+E 230V | 16A | PKZM403 | 1.584.000 |
IP67 | 2P+E 230V | 16A | PKZM703 | 1.862.300 |
IP44 | 2P+E 230V | 16A | PKZM409 | 1.932.700 |
IP67 | 2P+E 230V | 16A | PKZM709 | 2.330.900 |





Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16W723 | 587.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32W723 | 787.600 |
2P+E 230V | 63A | 81178 | 1.717.100 |
2P+E 230V | 125A | 81190 | 4.414.300 |
3P +E 400V | 16A | PKF16W734 | 650.100 |
3P +E 400V | 32A | PKF32W734 | 810.700 |
3P +E 400V | 63A | 81182 | 1.779.800 |
3P +E 400V | 125A | 81194 | 4.624.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16W735 | 752.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32W735 | 957.000 |
4P +E 400V | 63A | 81183 | 2.062.500 |
4P +E 400V | 125A | 81195 | 4.747.600 |





Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16W423 | 293.700 |
2P+E 230V | 32A | PKF32W423 | 482.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16W434 | 367.400 |
3P +E 400V | 32A | PKF32W434 | 534.600 |
4P +E 400V | 16A | PKF16W435 | 381.700 |
4P +E 400V | 32A | PKF32W435 | 529.100 |



Ổ cắm âm dạng nghiêng cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16F723 | 455.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32F723 | 591.800 |
2P+E 230V | 63A | 81278 | 1.137.400 |
2P+E 230V | 125A | 81290 | 2.813.800 |
3P +E 400V | 16A | PKF16F734 | 522.500 |
3P +E 400V | 32A | PKF32F734 | 633.600 |
3P +E 400V | 63A | 81282 | 1.292.500 |
3P +E 400V | 125A | 81294 | 2.930.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16F735 | 598.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32F735 | 674.300 |
4P +E 400V | 63A | 81283 | 1.322.200 |
4P +E 400V | 125A | 81295 | 3.326.400 |



Ổ cắm âm dạng nghiêng cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16F423 | 215.600 |
2P+E 230V | 32A | PKF32F423 | 328.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16F434 | 240.900 |
3P +E 400V | 32A | PKF32F434 | 348.700 |
4P +E 400V | 16A | PKF16F435 | 262.900 |
4P +E 400V | 32A | PKF32F435 | 399.300 |



Ổ cắm âm dạng thẳng cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16G723 | 455.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32G723 | 591.800 |
2P+E 230V | 63A | 81678 | 1.137.400 |
2P+E 230V | 125A | 81690 | 2.813.800 |
3P +E 400V | 16A | PKF16G734 | 522.500 |
3P +E 400V | 32A | PKF32G734 | 633.600 |
3P +E 400V | 63A | 81682 | 1.292.500 |
3P +E 400V | 125A | 81694 | 2.930.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16G735 | 598.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32G735 | 674.300 |
4P +E 400V | 63A | 81683 | 1.322.200 |
4P +E 400V | 125A | 81695 | 3.326.400 |



Ổ cắm âm dạng thẳng cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16G423 | 215.600 |
2P+E 230V | 32A | PKF32G423 | 328.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16G434 | 240.900 |
3P +E 400V | 32A | PKF32G434 | 348.700 |
4P +E 400V | 16A | PKF16G435 | 262.900 |
4P +E 400V | 32A | PKF32G435 | 399.300 |



Ổ nối di động - Connectors cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16M723 | 427.900 |
2P+E 230V | 32A | PKF32M723 | 603.900 |
2P+E 230V | 63A | 81478 | 1.351.900 |
2P+E 230V | 125A | 81490 | 3.622.300 |
3P +E 400V | 16A | PKF16M734 | 479.600 |
3P +E 400V | 32A | PKF32M734 | 653.400 |
3P +E 400V | 63A | 81482 | 1.504.800 |
3P +E 400V | 125A | 81494 | 3.965.500 |
4P +E 400V | 16A | PKF16M735 | 557.700 |
4P +E 400V | 32A | PKF32M735 | 711.700 |
4P +E 400V | 63A | 81483 | 1.695.100 |
4P +E 400V | 125A | 81495 | 4.151.400 |



Ổ nối di động - Connectors cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16M423 | 216.700 |
2P+E 230V | 32A | PKF32M423 | 324.500 |
3P +E 400V | 16A | PKF16M434 | 246.400 |
3P +E 400V | 32A | PKF32M434 | 387.200 |
4P +E 400V | 16A | PKF16M435 | 287.100 |
4P +E 400V | 32A | PKF32M435 | 482.900 |



Phích cắm di động - Plug cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKE16M723 | 408.100 |
2P+E 230V | 32A | PKE32M723 | 546.700 |
2P+E 230V | 63A | 81378 | 1.205.600 |
2P+E 230V | 125A | 81390 | 2.802.800 |
3P +E 400V | 16A | PKE16M734 | 467.500 |
3P +E 400V | 32A | PKE32M734 | 584.100 |
3P +E 400V | 63A | 81382 | 1.273.800 |
3P +E 400V | 125A | 81394 | 2.894.100 |
4P +E 400V | 16A | PKE16M735 | 499.400 |
4P +E 400V | 32A | PKE32M735 | 635.800 |
4P +E 400V | 63A | 81383 | 1.480.600 |
4P +E 400V | 125A | 81395 | 2.966.700 |



Phích cắm di động - Plug cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKE16M423 | 159.500 |
2P+E 230V | 32A | PKE32M423 | 293.700 |
3P +E 400V | 16A | PKE16M434 | 192.500 |
3P +E 400V | 32A | PKE32M434 | 337.700 |
4P +E 400V | 16A | PKE16M435 | 228.800 |
4P +E 400V | 32A | PKE32M435 | 346.500 |



Ngắt điện phòng thấm nước - Isolator IP66






Hộp đế - Mounting Enclosure IP66






Ổ cắm có công tắc - Switched Socket IP66
























Mặt che phòng thấm nước mặt đơn cho công...
440,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Không |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc loại 1 gang |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, IP55 |



Mặt che phòng thấm nước mặt đôi cho ổ...
440,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Không |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước đơn cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55 |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, IP55 |



Mặt che phòng thấm nước đơn cho ổ cắm...
440,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Không |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55 |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, IP55 |



Mặt che phòng thấm nước cho dòng Concept kèm...
440,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Có kèm đế |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước cho dòng Concept |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Mặt che phòng thấm nước cho dòng Concept
319,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Concept |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Không |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước cho dòng Concept |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |



Mặt che phòng thấm nước cho dòng S-Flexi kèm...
396,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | S-Flexi |
Loại | Thiết bị rời, module |
Có kèm đế | Có kèm đế |
Chức năng | Mặt che phòng thấm nước cho mặt S-Flexi |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |


