Đèn gắn tường soi lối đi có cảm...
2,500,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT707-VN (Trắng) | 2.500.000 VNĐ |
WMT707MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 2.700.000 VNĐ |
WMT707MYH-VN (Đen ánh kim) | 2.700.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Đèn gắn tường soi lối đi có cảm biến hồng ngoại và ánh sáng |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





65,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT6891-VN (Trắng) | 65.000 VNĐ |
WMT6891MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 85.000 VNĐ |
WMT6891MYH-VN (Đen ánh kim) | 85.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt kính đơn |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt vuông dùng cho 3 thiết bị
65,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT7813-VN (Trắng) | 65.000 VNĐ |
WMT7813MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 85.000 VNĐ |
WMT7813MYH-VN (Đen ánh kim) | 85.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt vuông dùng cho 3 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt vuông dùng cho 2 thiết bị
65,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT7812-VN (Trắng) | 65.000 VNĐ |
WMT7812MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 85.000 VNĐ |
WMT7812MYH-VN (Đen ánh kim) | 85.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt vuông dùng cho 2 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt vuông dùng cho 1 thiết bị
65,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT7811-VN (Trắng) | 65.000 VNĐ |
WMT7811MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 85.000 VNĐ |
WMT7811MYH-VN (Đen ánh kim) | 85.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt vuông dùng cho 1 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





439,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT508-VN (Trắng) | 439.000 VNĐ |
WMT508MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 469.000 VNĐ |
WMT508MYH-VN (Đen ánh kim) | 469.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 4 công tắc B, 1 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





365,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT507-VN (Trắng) | 365.000 VNĐ |
WMT507MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 395.000 VNĐ |
WMT507MYH-VN (Đen ánh kim) | 395.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 4 công tắc B, 1 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





239,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT506-VN (Trắng) | 239.000 VNĐ |
WMT506MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 259.000 VNĐ |
WMT506MYH-VN (Đen ánh kim) | 259.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc 2 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





225,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT505-VN (Trắng) | 225.000 VNĐ |
WMT505MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 245.000 VNĐ |
WMT505MYH-VN (Đen ánh kim) | 245.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc 1 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





699,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT596-VN (Trắng) | 699.000 VNĐ |
WMT596MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 759.000 VNĐ |
WMT596MYH-VN (Đen ánh kim) | 759.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đảo chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





199,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT504-VN (Trắng) | 199.000 VNĐ |
WMT504MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 209.000 VNĐ |
WMT504MYH-VN (Đen ánh kim) | 209.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc 2 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





165,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
WMT503-VN (Trắng) | 165.000 VNĐ |
WMT503MYZ-VN (Vàng ánh kim) | 175.000 VNĐ |
WMT503MYH-VN (Đen ánh kim) | 175.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc đảo chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





71,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Nút nhấn chuông |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc C, 2 chiều, có đèn báo khi OFF
141,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, có đèn báo khi OFF |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF
120,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





34,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 6 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





34,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 4 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho HB |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt kính đơn |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu
19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 3 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 2 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





19,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 1 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc B, 1 chiều, loại lớn, có chấm
22,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Halumie |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại lớn, có chấm định vị |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





219,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt có nắp che mưa |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, Chống nước IP55 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





Mặt bảo vệ cho 3 thiết bị, có nắp che mưa
228,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt bảo vệ cho 3 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, Chống nước IP55 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





Mặt bảo vệ cho 2 thiết bị, có nắp che mưa
228,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt bảo vệ cho 2 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, Chống nước IP55 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





Mặt bảo vệ cho 1 thiết bị, có nắp che mưa
228,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt bảo vệ cho 1 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884, Chống nước IP55 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





76,000 ₫


Chất liệu | Nhôm cao cấp |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt che |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt dùng cho ổ đơn 3 chấu bằng kim loại
76,000 ₫


Chất liệu | Nhôm cao cấp |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho ổ đơn 3 chấu |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt dùng cho 3 thiết bị bằng kim loại
76,000 ₫


Chất liệu | Nhôm cao cấp |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 3 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt dùng cho 2 thiết bị bằng kim loại
76,000 ₫


Chất liệu | Nhôm cao cấp |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 2 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Mặt dùng cho 1 thiết bị bằng kim loại
76,000 ₫


Chất liệu | Nhôm cao cấp |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 1 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





32,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt kính đôi |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





32,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu trắng (WEG6806SW) | 32.000 VNĐ |
Màu xanh đen (WEV68060MH) | 47.000 VNĐ |
Màu kim loại nâu đen (WEG6806MB) | 47.000 VNĐ |
Màu xám (WEG6806MW) | 47.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 6 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





32,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu trắng (WEG6804SW) | 32.000 VNĐ |
Màu xanh đen (WEV68040MH) | 47.000 VNĐ |
Màu kim loại nâu đen (WEG6804MB) | 47.000 VNĐ |
Màu xám (WEG6804MW) | 47.000 VNĐ |
Dòng sản phẩm | Wide |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Mặt dùng cho 4 thiết bị |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc C, 2 chiều, màu xám ánh kim
76,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Xám ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc C, 2 chiều, màu trắng ánh kim
76,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc C, 2 chiều, màu đen ánh kim
76,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Đen ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc B, 1 chiều, màu xám ánh kim
43,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Xám ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc B, 1 chiều, màu trắng ánh kim
43,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc B, 1 chiều, màu đen ánh kim
43,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Đen ánh kim |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Công tắc D có đèn báo, 2 tiếp điểm
272,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc D có đèn báo, 2 tiếp điểm |
Dòng định mức | 20A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





142,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại đôi |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





62,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại lớn |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 5 cái/hộp |





Công tắc C, 2 chiều, loại trung
62,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại trung |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





62,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, loại nhỏ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





34,000 ₫


Chất liệu | Nhựa Urea Resin, Đồng |
Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Wide Refina |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại lớn |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |
Quy cách đóng gói | 10 cái/hộp |





Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
800,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
1,370,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 3 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
2,050,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 3 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 4 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
2,750,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 4 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 5 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
3,400,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 5 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 6 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
4,100,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 6 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo,...
670,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo, BS type |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo,...
1,170,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo, BS type |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 3 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo,...
1,750,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 3 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo, BS type |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





490,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Mặt ngang 3 thiết bị (WTEG6503S‑1‑G) | 490.000 VNĐ |
Mặt ngang 3 thiết bị (WTEG6503S‑G) | 460.000 VNĐ |
Mặt ngang 6 thiết bị (WTEG6506S‑G) | 920.000 VNĐ |
Mặt đứng 3 thiết bị (WTFB6503S‑1‑G) | 420.000 VNĐ |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





130,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm TV |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





130,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm điện thoại 4 cực |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





12,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





92,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, loại đôi |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





34,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





109,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc D, 2 tiếp điểm |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





175,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc E, đảo chiều |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi ON
354,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi ON |
Dòng định mức | 4A 300VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF fc
102,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Công tắc C, 2 chiều, có đèn báo khi OFF
123,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Công tắc C, 2 chiều, có đèn báo khi OFF |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Công tắc D có đèn báo, 250VAC - 20A
180,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
WNG5343W-761 | Dùng cho máy nước nóng (có chữ) |
WBG5414699W | Dùng cho máy lạnh (có chữ) |
WBG5414699W-SP | Dùng cho máy lạnh (không chữ) |
Dòng định mức | 20A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Công tắc D có đèn báo, 250VAC - 45A
369,000 ₫


Màu | Trắng |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Dùng cho máy nước nóng, điều hòa |
Dòng định mức | 45A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





57,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Nút nhấn chuông |
Dòng định mức | 10A 300VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





29,000 ₫


Chất liệu | Nhựa |
Dòng sản phẩm | Full Color |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Ổ cắm đơn có màn che |
Dòng định mức | 10A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm âm sàn 2 ổ cắm có dây nối đất
860,000 ₫


Chất liệu | Nhựa tổng hợp |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn 2 ổ cắm có dây nối đất |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54x119x119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,790,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 6 thiết bị (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54 x120 x120mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,200,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn dạng POP-UP (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 69x119x119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm âm sàn 3 thiết bị, tự động đóng...
1,320,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 3 thiết bị, tự động đóng lại khi không sử dụng (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 46x102x102mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,080,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 3 thiết bị (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54 x 119 x 119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





419,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





760,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 6 ổ cắm |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm có dây, 5 ổ cắm, 1 công tắc
830,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 5 ổ cắm, 1 công tắc |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 3 công tắc phụ
999,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 3 công tắc phụ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





740,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 2 USB |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |




