

Cấp độ | Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
IP44 | 2P+E 230V | 16A | PKZM403 | 1.584.000 |
IP67 | 2P+E 230V | 16A | PKZM703 | 1.862.300 |
IP44 | 2P+E 230V | 16A | PKZM409 | 1.932.700 |
IP67 | 2P+E 230V | 16A | PKZM709 | 2.330.900 |





Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16W723 | 587.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32W723 | 787.600 |
2P+E 230V | 63A | 81178 | 1.717.100 |
2P+E 230V | 125A | 81190 | 4.414.300 |
3P +E 400V | 16A | PKF16W734 | 650.100 |
3P +E 400V | 32A | PKF32W734 | 810.700 |
3P +E 400V | 63A | 81182 | 1.779.800 |
3P +E 400V | 125A | 81194 | 4.624.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16W735 | 752.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32W735 | 957.000 |
4P +E 400V | 63A | 81183 | 2.062.500 |
4P +E 400V | 125A | 81195 | 4.747.600 |





Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16W423 | 293.700 |
2P+E 230V | 32A | PKF32W423 | 482.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16W434 | 367.400 |
3P +E 400V | 32A | PKF32W434 | 534.600 |
4P +E 400V | 16A | PKF16W435 | 381.700 |
4P +E 400V | 32A | PKF32W435 | 529.100 |



Ổ cắm âm dạng nghiêng cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16F723 | 455.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32F723 | 591.800 |
2P+E 230V | 63A | 81278 | 1.137.400 |
2P+E 230V | 125A | 81290 | 2.813.800 |
3P +E 400V | 16A | PKF16F734 | 522.500 |
3P +E 400V | 32A | PKF32F734 | 633.600 |
3P +E 400V | 63A | 81282 | 1.292.500 |
3P +E 400V | 125A | 81294 | 2.930.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16F735 | 598.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32F735 | 674.300 |
4P +E 400V | 63A | 81283 | 1.322.200 |
4P +E 400V | 125A | 81295 | 3.326.400 |



Ổ cắm âm dạng nghiêng cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16F423 | 215.600 |
2P+E 230V | 32A | PKF32F423 | 328.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16F434 | 240.900 |
3P +E 400V | 32A | PKF32F434 | 348.700 |
4P +E 400V | 16A | PKF16F435 | 262.900 |
4P +E 400V | 32A | PKF32F435 | 399.300 |



Ổ cắm âm dạng thẳng cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16G723 | 455.400 |
2P+E 230V | 32A | PKF32G723 | 591.800 |
2P+E 230V | 63A | 81678 | 1.137.400 |
2P+E 230V | 125A | 81690 | 2.813.800 |
3P +E 400V | 16A | PKF16G734 | 522.500 |
3P +E 400V | 32A | PKF32G734 | 633.600 |
3P +E 400V | 63A | 81682 | 1.292.500 |
3P +E 400V | 125A | 81694 | 2.930.400 |
4P +E 400V | 16A | PKF16G735 | 598.400 |
4P +E 400V | 32A | PKF32G735 | 674.300 |
4P +E 400V | 63A | 81683 | 1.322.200 |
4P +E 400V | 125A | 81695 | 3.326.400 |



Ổ cắm âm dạng thẳng cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16G423 | 215.600 |
2P+E 230V | 32A | PKF32G423 | 328.900 |
3P +E 400V | 16A | PKF16G434 | 240.900 |
3P +E 400V | 32A | PKF32G434 | 348.700 |
4P +E 400V | 16A | PKF16G435 | 262.900 |
4P +E 400V | 32A | PKF32G435 | 399.300 |



Ổ nối di động - Connectors cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16M723 | 427.900 |
2P+E 230V | 32A | PKF32M723 | 603.900 |
2P+E 230V | 63A | 81478 | 1.351.900 |
2P+E 230V | 125A | 81490 | 3.622.300 |
3P +E 400V | 16A | PKF16M734 | 479.600 |
3P +E 400V | 32A | PKF32M734 | 653.400 |
3P +E 400V | 63A | 81482 | 1.504.800 |
3P +E 400V | 125A | 81494 | 3.965.500 |
4P +E 400V | 16A | PKF16M735 | 557.700 |
4P +E 400V | 32A | PKF32M735 | 711.700 |
4P +E 400V | 63A | 81483 | 1.695.100 |
4P +E 400V | 125A | 81495 | 4.151.400 |



Ổ nối di động - Connectors cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKF16M423 | 216.700 |
2P+E 230V | 32A | PKF32M423 | 324.500 |
3P +E 400V | 16A | PKF16M434 | 246.400 |
3P +E 400V | 32A | PKF32M434 | 387.200 |
4P +E 400V | 16A | PKF16M435 | 287.100 |
4P +E 400V | 32A | PKF32M435 | 482.900 |



Phích cắm di động - Plug cấp độ IP67


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKE16M723 | 408.100 |
2P+E 230V | 32A | PKE32M723 | 546.700 |
2P+E 230V | 63A | 81378 | 1.205.600 |
2P+E 230V | 125A | 81390 | 2.802.800 |
3P +E 400V | 16A | PKE16M734 | 467.500 |
3P +E 400V | 32A | PKE32M734 | 584.100 |
3P +E 400V | 63A | 81382 | 1.273.800 |
3P +E 400V | 125A | 81394 | 2.894.100 |
4P +E 400V | 16A | PKE16M735 | 499.400 |
4P +E 400V | 32A | PKE32M735 | 635.800 |
4P +E 400V | 63A | 81383 | 1.480.600 |
4P +E 400V | 125A | 81395 | 2.966.700 |



Phích cắm di động - Plug cấp độ IP44


Số cực - Điện áp | Dòng điện (A) | Mã hàng | Đơn giá |
2P+E 230V | 16A | PKE16M423 | 159.500 |
2P+E 230V | 32A | PKE32M423 | 293.700 |
3P +E 400V | 16A | PKE16M434 | 192.500 |
3P +E 400V | 32A | PKE32M434 | 337.700 |
4P +E 400V | 16A | PKE16M435 | 228.800 |
4P +E 400V | 32A | PKE32M435 | 346.500 |



Ổ cắm chống sét 6 ổ cắm 3m 2 cổng sạc...
1,346,000 ₫


Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Màu sắc | Trắng |
Dòng sản phẩm | Ổ cắm chống sét 6 ổ cắm 3m 2 cổng sạc USB 2.4A |
Loại | Thiết bị rời, module |



Ổ cắm âm sàn 2 ổ cắm có dây nối đất
860,000 ₫


Chất liệu | Nhựa tổng hợp |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn 2 ổ cắm có dây nối đất |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54x119x119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,790,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 6 thiết bị (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54 x120 x120mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,200,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Ổ cắm âm sàn dạng POP-UP (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 69x119x119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm âm sàn 3 thiết bị, tự động đóng...
1,320,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 3 thiết bị, tự động đóng lại khi không sử dụng (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 46x102x102mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





1,080,000 ₫


Chất liệu | Kim loại |
Chức năng | Bộ ổ cắm âm sàn 3 thiết bị (Chưa bao gồm thiết bị) |
Có kèm đế âm | Có bao gồm |
Kích thước | 54 x 119 x 119mm |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





419,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





760,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 6 ổ cắm |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm có dây, 5 ổ cắm, 1 công tắc
830,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 5 ổ cắm, 1 công tắc |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 3 công tắc phụ
999,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 3 công tắc phụ |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





740,000 ₫


Chiều dài | 3M |
Chức năng | Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 2 USB |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
800,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |





Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo
1,370,000 ₫


Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Loại | Thiết bị rời, module |
Chức năng | Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, có đèn báo |
Dòng định mức | 16A 250VAC 50/60 Hz |
Kiểu nối dây | Cắm nhanh |
Loại cáp sử dụng | Cáp cứng (cáp 1 lõi, cáp điện lực CV) |
Tiêu chuẩn | IEC 60669, IEC 60884 |




